Bài viết

Tổng quan xét nghiệm Cholesterol

Tổng quan xét nghiệm Cholesterol

Tổng quan xét nghiệm Cholesterol Xét nghiệm cholesterol toàn phần là xét nghiệm cho biết tổng lượng cholesterol trong máu. Do cholesterol máu cao sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch, nên thường xuyên thực hiện các xét nghiệm như xét nghiệm định lượng cholesterol toàn phần là vô cùng cần thiết giúp kiểm soát tình trạng sức khỏe

Tổng quan xét nghiệm Cholesterol

Tổng quan xét nghiệm Cholesterol

1. Xét nghiệm cholesterol toàn phần là gì?

Cholesterol là chất béo có trong máu và tất cả tế bào trong cơ thể. Cholesterol có vai trò quan trọng, giúp cấu tạo nên màng tế bào, tạo ra mật giúp tiêu hóa thức ăn chứa chất béo, đóng vai trò trung tâm cho nhiều phản ứng sinh hóa, cần thiết cho sự sản xuất hormon tuyến sinh dục, tuyến thượng thận,… Có hai nguồn cung cấp cholesterol cho cơ thể, đó là cholesterol do cơ thể tự sản xuất ở gan (chiếm 80%) và cholesterol ngoại sinh, được cung cấp qua thức ăn, đặc biệt là thức ăn giàu cholesterol như phủ tạng động vật, lòng đỏ trứng, thịt, sữa,…

Như vậy, cholesterol là vô cùng cần thiết và không thể thiếu trong cơ thể. Tuy nhiên, nếu cơ thể được cung cấp quá nhiều cholesterol, lượng cholesterol không được sử dụng có thể tích tụ trong mạch máu, thời gian dài sẽ tạo thành các mảng xơ vữa, gây thu hẹp, tắc nghẽn mạch máu, gây nhiều bệnh tim mạch và nguy cơ đột quỵ. Do đó, theo dõi và duy trì ổn định lượng cholesterol, có vai trò quan trọng đối với sức khỏe.

Trong cơ thể có nhiều loại cholesterol, xét nghiệm định lượng cholesterol toàn phần là xét nghiệm cho biết tổng lượng cholesterol được tìm thấy trong máu người bệnh. Nồng độ cholesterol toàn phần được tạo thành từ:

  • LDL-Cholesterol (Low density lipoprotein cholesterol): Có tên đầy đủ là “lipoprotein cholesterol tỷ trọng thấp”. LDL được cấu tạo bởi lớp ngoài là lipoprotein và lõi là cholesterol. LDL được gọi là “cholesterol xấu” vì chúng thường tích tụ trên thành động mạch gây tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành và đột quỵ. Giá trị bình thường của LDL-Cholesterol là <130mg/dL, lượng LDL-Cholesterol càng cao so với giá trị bình thường, nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch càng cao.
  • HDL- Cholesterol (High density lipoprotein cholesterol): Gọi là “lipoprotein cholesterol tỷ trọng cao”. HDL-cholesterol được gọi là “cholesterol tốt” vì chúng giúp loại bỏ, thu nhặt LDL và các cholesterol xấu khác, vận chuyển các cholesterol xấu về gan để xử lý. HDL-cholesterol giúp bảo vệ thành mạch, giữ sạch mạch máu, giúp mạch máu khỏe mạnh. Nếu lượng HDL-cholesterol >60mg/dL, đây là dấu hiệu tốt đối với sức khỏe tim mạch. Nếu HDL <40mg/dL đây là dấu hiệu không tốt.
  • Triglycerid: Là chất béo trung tính trong máu. Nồng độ triglycerid bình thường <150mg/dL, từ 150-199mg/dL là cao nhẹ, từ 200-499mg/dL là mức cao và > 500mg/dL là mức rất cao. Tăng triglycerid làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạch vành và các bệnh tim mạch nguy hiểm khác.

Chỉ số xét nghiệm cholesterol toàn phần phản ánh nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Do đó, nếu kết quả xét nghiệm định lượng cholesterol toàn phần càng cao thì nguy cơ mắc bệnh tim mạch càng lớn. Trị số bình thường của cholesterol toàn phần là dưới 200mg/dL (<5.2 mmol/L). Trị số cholesterol toàn phần không tốt, có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe khi trên 240 mg/dL (>6.2 mmol/L).

2. Những lưu ý khi thực hiện xét nghiệm cholesterol toàn phần?

Các thực phẩm ăn trước khi làm xét nghiệm có thể ảnh hưởng đến nồng độ cholesterol trong cơ thể. Do đó để kết quả xét nghiệm chính xác, bệnh nhân nên nhịn ăn trước khi xét nghiệm từ 9-12 giờ, có thể uống nước lọc, không uống sữa, nước ngọt, cà phê, hút thuốc,… Tuyệt đối không dùng rượu bia, chất kích thích, đồ uống có ga, có cồn trước xét nghiệm 24 giờ, vì có thể làm sai lệch kết quả. Thời điểm lấy máu xét nghiệm tốt nhất là vào buổi sáng.

3. Các yếu tố có thể làm ảnh hưởng đến chỉ số xét nghiệm cholesterol toàn phần

Kết quả xét nghiệm cholesterol toàn phần chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:

  • Chế độ ăn của bệnh nhân: Nếu bệnh nhân vừa ăn các thực phẩm giàu cholesterol như trứng, phủ tạng động vật,… sẽ làm tăng nồng độ cholesterol máu, kết quả xét nghiệm bị sai lệch.
  • Một số loại thuốc như: Thuốc an thần, lansoprazol, levodopa, thuốc chẹn bêta giao cảm, thuốc ngừa thai, thuốc lợi tiểu thiazid, vitamin D, phenytoin, phenobarbital,… có thể gây ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
  • Lượng cholesterol máu mùa đông thường cao hơn mùa hè khoảng 8%.

4. Làm gì khi để kiểm soát chỉ số cholesterol toàn phần?

Cholesterol máu có thể cao ngay cả khi người bệnh không có triệu chứng gì, do đó các chuyên gia y tế khuyên nên tất cả người trưởng thành nên xét nghiệm cholesterol máu theo định kỳ để theo dõi, kiểm soát cholesterol máu ít nhất 5 năm/lần. Nếu kết quả xét nghiệm cholesterol cao, việc phát hiện sớm sẽ giúp quá trình điều trị thuận lợi và hiệu quả hơn.

Để duy trì nồng độ cholesterol ở mức tốt cho sức khỏe, nên duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục mỗi ngày, chế độ ăn uống đủ chất, ăn nhiều chất xơ, hạn chế các thực phẩm có nhiều cholesterol như thịt đỏ, các chế phẩm từ sữa, phủ tạng động vật,… Hạn chế rượu bia, không hút thuốc lá.

Các yếu tố ảnh hưởng đến xét nghiệm cholesterol

Các yếu tố ảnh hưởng đến xét nghiệm cholesterol

Các yếu tố ảnh hưởng đến xét nghiệm cholesterol Xét nghiệm cholesterol toàn phần là xét nghiệm cho biết tổng lượng cholesterol trong máu. Do cholesterol máu cao sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch, nên thường xuyên thực hiện các xét nghiệm như xét nghiệm định lượng cholesterol toàn phần là vô cùng cần thiết giúp kiểm soát tình trạng sức khỏe

Tổng quan xét nghiệm Cholesterol

Tổng quan xét nghiệm Cholesterol

1. Xét nghiệm cholesterol toàn phần là gì?

Cholesterol là chất béo có trong máu và tất cả tế bào trong cơ thể. Cholesterol có vai trò quan trọng, giúp cấu tạo nên màng tế bào, tạo ra mật giúp tiêu hóa thức ăn chứa chất béo, đóng vai trò trung tâm cho nhiều phản ứng sinh hóa, cần thiết cho sự sản xuất hormon tuyến sinh dục, tuyến thượng thận,… Có hai nguồn cung cấp cholesterol cho cơ thể, đó là cholesterol do cơ thể tự sản xuất ở gan (chiếm 80%) và cholesterol ngoại sinh, được cung cấp qua thức ăn, đặc biệt là thức ăn giàu cholesterol như phủ tạng động vật, lòng đỏ trứng, thịt, sữa,…

Như vậy, cholesterol là vô cùng cần thiết và không thể thiếu trong cơ thể. Tuy nhiên, nếu cơ thể được cung cấp quá nhiều cholesterol, lượng cholesterol không được sử dụng có thể tích tụ trong mạch máu, thời gian dài sẽ tạo thành các mảng xơ vữa, gây thu hẹp, tắc nghẽn mạch máu, gây nhiều bệnh tim mạch và nguy cơ đột quỵ. Do đó, theo dõi và duy trì ổn định lượng cholesterol, có vai trò quan trọng đối với sức khỏe.

Trong cơ thể có nhiều loại cholesterol, xét nghiệm định lượng cholesterol toàn phần là xét nghiệm cho biết tổng lượng cholesterol được tìm thấy trong máu người bệnh. Nồng độ cholesterol toàn phần được tạo thành từ:

  • LDL-Cholesterol (Low density lipoprotein cholesterol): Có tên đầy đủ là “lipoprotein cholesterol tỷ trọng thấp”. LDL được cấu tạo bởi lớp ngoài là lipoprotein và lõi là cholesterol. LDL được gọi là “cholesterol xấu” vì chúng thường tích tụ trên thành động mạch gây tăng nguy cơ mắc bệnh mạch vành và đột quỵ. Giá trị bình thường của LDL-Cholesterol là <130mg/dL, lượng LDL-Cholesterol càng cao so với giá trị bình thường, nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch càng cao.
  • HDL- Cholesterol (High density lipoprotein cholesterol): Gọi là “lipoprotein cholesterol tỷ trọng cao”. HDL-cholesterol được gọi là “cholesterol tốt” vì chúng giúp loại bỏ, thu nhặt LDL và các cholesterol xấu khác, vận chuyển các cholesterol xấu về gan để xử lý. HDL-cholesterol giúp bảo vệ thành mạch, giữ sạch mạch máu, giúp mạch máu khỏe mạnh. Nếu lượng HDL-cholesterol >60mg/dL, đây là dấu hiệu tốt đối với sức khỏe tim mạch. Nếu HDL <40mg/dL đây là dấu hiệu không tốt.
  • Triglycerid: Là chất béo trung tính trong máu. Nồng độ triglycerid bình thường <150mg/dL, từ 150-199mg/dL là cao nhẹ, từ 200-499mg/dL là mức cao và > 500mg/dL là mức rất cao. Tăng triglycerid làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mạch vành và các bệnh tim mạch nguy hiểm khác.

Chỉ số xét nghiệm cholesterol toàn phần phản ánh nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Do đó, nếu kết quả xét nghiệm định lượng cholesterol toàn phần càng cao thì nguy cơ mắc bệnh tim mạch càng lớn. Trị số bình thường của cholesterol toàn phần là dưới 200mg/dL (<5.2 mmol/L). Trị số cholesterol toàn phần không tốt, có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe khi trên 240 mg/dL (>6.2 mmol/L).

2. Những lưu ý khi thực hiện xét nghiệm cholesterol toàn phần?

Các thực phẩm ăn trước khi làm xét nghiệm có thể ảnh hưởng đến nồng độ cholesterol trong cơ thể. Do đó để kết quả xét nghiệm chính xác, bệnh nhân nên nhịn ăn trước khi xét nghiệm từ 9-12 giờ, có thể uống nước lọc, không uống sữa, nước ngọt, cà phê, hút thuốc,… Tuyệt đối không dùng rượu bia, chất kích thích, đồ uống có ga, có cồn trước xét nghiệm 24 giờ, vì có thể làm sai lệch kết quả. Thời điểm lấy máu xét nghiệm tốt nhất là vào buổi sáng.

3. Các yếu tố có thể làm ảnh hưởng đến chỉ số xét nghiệm cholesterol toàn phần

Kết quả xét nghiệm cholesterol toàn phần chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:

  • Chế độ ăn của bệnh nhân: Nếu bệnh nhân vừa ăn các thực phẩm giàu cholesterol như trứng, phủ tạng động vật,… sẽ làm tăng nồng độ cholesterol máu, kết quả xét nghiệm bị sai lệch.
  • Một số loại thuốc như: Thuốc an thần, lansoprazol, levodopa, thuốc chẹn bêta giao cảm, thuốc ngừa thai, thuốc lợi tiểu thiazid, vitamin D, phenytoin, phenobarbital,… có thể gây ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
  • Lượng cholesterol máu mùa đông thường cao hơn mùa hè khoảng 8%.

4. Làm gì khi để kiểm soát chỉ số cholesterol toàn phần?

Cholesterol máu có thể cao ngay cả khi người bệnh không có triệu chứng gì, do đó các chuyên gia y tế khuyên nên tất cả người trưởng thành nên xét nghiệm cholesterol máu theo định kỳ để theo dõi, kiểm soát cholesterol máu ít nhất 5 năm/lần. Nếu kết quả xét nghiệm cholesterol cao, việc phát hiện sớm sẽ giúp quá trình điều trị thuận lợi và hiệu quả hơn.

Để duy trì nồng độ cholesterol ở mức tốt cho sức khỏe, nên duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục mỗi ngày, chế độ ăn uống đủ chất, ăn nhiều chất xơ, hạn chế các thực phẩm có nhiều cholesterol như thịt đỏ, các chế phẩm từ sữa, phủ tạng động vật,… Hạn chế rượu bia, không hút thuốc lá.

Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ 0909.000.966 để dược giải đáp mọi thắc mắc.

Xét nghiệm mỡ máu ? Chỉ số mỡ máu bao nhiêu là bình thường?

Xét nghiệm mỡ máu ? Chỉ số mỡ máu bao nhiêu là bình thường?

Xét nghiệm mỡ máu (blood lipid test) là các xét nghiệm nhằm kiểm tra nồng độ Cholesterol và Triglyceride HDL-C, LDL-C… trong máu, rất quan trọng đối với những người mắc bệnh tim mạch. Theo nghiên cứu, mỡ máu (lipid máu) là thành phần cấu tạo nên một số hormone và được chuyển hóa bởi acid mật.

1. Xét nghiệm mỡ máu là gì?

Xét nghiệm mỡ máu (blood lipid test) là các xét nghiệm nhằm kiểm tra nồng độ Cholesterol và Triglyceride HDL-C, LDL-C… trong máu, rất quan trọng đối với những người mắc bệnh tim mạch.

Xét nghiệm Cholesterol

Xét nghiệm Cholesterol

Theo nghiên cứu, mỡ máu (lipid máu) là thành phần cấu tạo nên một số hormone và được chuyển hóa bởi acid mật. Lipid máu có vai trò trong cấu trúc tế bào, đặc biệt là cấu trúc màng tế bào và giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Mỡ máu bao gồm nhiều thành phần trong đó chủ yếu là Cholesterol. Đây là một chất rất quan trọng với cơ thể con người, giúp chúng ta phát triển và hoạt động khỏe mạnh. Cholesterol có mặt trong nhiều bộ phận như cấu trúc màng tế bào, tiền chất tạo vitamin D và một số hormone… Tuy nhiên, Cholesterol lại rất có hại khi có sự rối loạn giữa các loại Cholesterol với bệnh lý điển hình gây ra là xơ vữa động mạch.

Do Cholesterol là chất mỡ không hòa tan trong nước nên buộc phải kết hợp với chất dễ tan trong nước như Lipoprotein để dễ dàng di chuyển trong máu. Bởi vậy, khi xét nghiệm mỡ máu ngoài việc định lượng số Cholesterol, các bác sĩ chuyên khoa còn phân tích lượng  Cholesterol theo các loại Lipoprotein. Mỡ máu tăng cao khi loại LDL-C (lipoprotein tỷ trọng thấp) tăng và loại HDL-C ( Lipoprotein tỷ trọng cao) giảm, gây ra nhiều loại bệnh tim mạch nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, tai biến mạch não…

2. Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm mỡ máu

Cholesterol kết hợp với LDL có ký hiệu LDL-C là dạng dư thừa trong cơ thể gây hại sức khỏe. Cholesterol vận chuyển trong máu sẽ lắng đọng ở thành mạch máu hình thành các mảng xơ vữa động mạch.

Xét nghiệm Cholesterol

Xét nghiệm Cholesterol

Cholesterol kết hợp với HDL ký hiệu HDL-C có lợi cho sức khỏe. Chúng phá hủy các xơ vữa động mạch gây hại để mạch máu lưu thông tốt hơn. Khi có kết quả xét nghiệm mỡ máu, bạn cần quan tâm đến các chỉ số sau:

Chỉ số

Bình thường

Cao

1/ Cholesterol toàn phần

< 200 mg/dL

(< 5,2 mmol/dL)

> 240 mg/dL

(> 6,2 mmol/dL)

2/ LDL – Cholesterol (LCL-c)

< 130 mg/dL

(< 3,3 mmol/dL)

> 160 mg/dL

(> 4,1 mmol/dL)

3/ Triglyceride

< 160 mg/dL

(< 2,2 mmol/dL)

> 200 mg/dL

(> 2,3 mmol/dL)

4/ HDL – Cholesterol (HDL-c)

< 50 mg/dL

(< 1,3 mmol/dL)

> 40 mg/dL

(> 1 mmol/dL)

3. Các yếu tố ảnh hưởng xét nghiệm mỡ máu

Cholesterol lưu thông trong tuần hoàn hình thành qua 2 nguồn gốc: nguồn ngoại sinh do thức ăn cung cấp và nguồn nội sinh do gan và ruột tổng hợp. Theo đó, xét nghiệm mỡ máu chịu ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống của người bệnh. Bệnh nhân mới ăn thực phẩm giàu cholesterol như trứng làm tăng nồng độ cholesterol trong máu dẫn đến kết quả xét nghiệm sai lệch.

Xét nghiệm cholesterol

Xét nghiệm cholesterol

Bên cạnh đó, các chỉ số xét nghiệm mỡ máu cũng bị chi phối bởi một số yếu tố khác như:

  • Lượng mỡ máu mùa đông cao hơn mùa hè khoảng 8%.

  • Độ tuổi của người bệnh: Đối tượng thường tăng cholesterol trong máu: người nghiện thuốc lá, tuổi cao (nam, nữ > 45 tuổi) người cao huyết áp > 140/90 mmHg hoặc dùng thuốc điều trị tăng huyết áp, bệnh tim và đái tháo đường.

  • Ảnh hưởng từ một số loại thuốc: Thuốc an thần, thuốc chẹn bêta giao cảm, steroid tăng chuyển hóa, disulfiram, lansoprazol, levodopa, lithium, thuốc ngừa thai uống. Ngoài ra: pergolide, phenobarbital, phenytoin, Sulfonamid, testosterone, thuốc lợi tiểu nhóm thiazid, ticlopidin, venlafaxine, vitamin D và adrenalin.

4. Những lưu ý cần thiết trước khi xét nghiệm mỡ máu

  • Nhịn ăn

Kết quả xét nghiệm mỡ máu chính xác khi người bệnh không dung nạp bất kỳ loại thực phẩm nào vào cơ thể trong vòng từ 8 – 12 giờ. Bởi thực phẩm có chứa nhiều lipid và các chất dinh dưỡng chuyển hóa thành đường glucose trong máu tăng, gây rối loạn các chỉ số, dẫn đến sự sai lệch trong kết luận bệnh.

  • Bệnh nhân không uống sữa, thuốc, nước ngọt, cà phê, hút thuốc,…

Bệnh nhân tuyệt đối không được sử dụng rượu bia, thức uống có ga, có cồn hoặc chất kích thích, … trước khi xét nghiệm 24 giờ. Các loại nước này sẽ tác động đến chỉ số sinh hóa máu nên kết quả xét nghiệm không chính xác.

  • Uống đủ nước

Do phải để bụng rỗng nên việc bổ sung đủ nước là điều cần thiết, tránh nguy cơ bị mệt trong lúc chờ đợi. Hơn nữa, dung nạp đủ nước cho cơ thể cũng có thể giúp bệnh nhân giảm căng thẳng, lo âu trong quá trình chờ đợi kết quả xét nghiệm mỡ máu.

  • Thời điểm lấy máu xét nghiệm

Nồng độ một số chất có thể thay đổi tùy vào thời điểm lấy máu. Ví dụ, nồng độ cortisol, sắt huyết thanh và glucose cao nhất vào buổi sáng 6 – 8 giờ và giảm dần vào buổi chiều và nửa đêm. Thời điểm lấy máu xét nghiệm tốt nhất vào buổi sáng.

Hy vọng nội dung trên giúp bạn bớt lo ngại khi xét nghiệm mỡ máu để chuẩn bị tốt hơn. Việc tuân thủ đúng những chỉ dẫn giúp bạn thoải mái hơn và cho kết quả xét nghiệm chính xác. Để hiểu rõ hơn, bạn hãy tìm kiếm và lựa chọn địa chỉ đáng tin cậy để thực hiện đảm bảo độ chuẩn xác cao nhất.

Mọi thông tin xin liên hệ Xét Nghiệm Bình Dương: 0766.51.61.61